Có 2 kết quả:
退还 tuì huán ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˊ • 退還 tuì huán ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return (sth borrowed etc)
(2) to send back
(3) to refund
(4) to rebate
(2) to send back
(3) to refund
(4) to rebate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return (sth borrowed etc)
(2) to send back
(3) to refund
(4) to rebate
(2) to send back
(3) to refund
(4) to rebate
Bình luận 0